DỊCH VỤ
GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ VNPT-BHXH ( IVAN )
I. Giá gói sản phẩm, dịch vụ Kê khai, nộp hồ sơ trực tuyến VNPT-BHXH
( Thời gian áp dụng: kể từ ngày 12/03/2016 )
1. Gói sản phẩm, dịch vụ Kê khai, nộp hồ sơ trực tuyến VNPT-BHXH: áp dụng cho khách hàng đang sử dụng dịch vụ chứng thư số của nhà cung cấp bất kỳ
STT |
Gói cước |
Đối tượng áp dụng |
Thời gian sử dụng |
Cước phí dịch vụ (đồng) |
1 |
VNPT- VAN 100 |
Tổ chức, doanh nghiệp… có số lao động từ 1 – 100 lao động |
18 tháng |
500.000 |
33 tháng |
800.000 |
|||
48 tháng |
950.000 |
|||
60 tháng |
1.200.000 |
|||
2 |
VNPT- VAN 1000 |
Tổ chức, doanh nghiệp… có số lao động từ 101 – 1.000 lao động |
18 tháng |
800.000 |
33 tháng |
1.280.000 |
|||
48 tháng |
1.520.000 |
|||
60 tháng |
1.760.000 |
|||
3 |
VNPT- VAN MAX |
Không giới hạn số lượng lao động trong đơn vị |
18 tháng |
1.100.000 |
33 tháng |
1.760.000 |
|||
48 tháng |
2.090.000 |
|||
60 tháng |
2.350.000 |
2. Gói sản phẩm tích hợp dịch vụ chữ ký số VNPT-CA và dịch vụ Kê khai, nộp hồ sơ trực tuyến VNPT-BHXH: áp dụng cho KH chưa có chữ ký số và chưa có tài khoản VNPT-BHXH
STT |
Gói cước |
Đối tượng áp dụng |
Thời gian sử dụng |
Cước phí dịch vụ (đồng) |
1 |
VNPT-CA+ |
Tổ chức, doanh nghiệp… có số lao động từ 1 – 100 lao động |
18 tháng |
1.100.000 |
33 tháng |
1.760.000 |
|||
48 tháng |
2.090.000 |
|||
60 tháng |
2.500.000 |
|||
2 |
VNPT-CA+ VNPT- VAN 1000 |
Tổ chức, doanh nghiệp… có số lao động từ 101 – 1.000 lao động |
18 tháng |
1.400.000 |
33 tháng |
2.240.000 |
|||
48 tháng |
2.660.000 |
|||
60 tháng |
2.800.000 |
|||
3 |
VNPT-CA+ VNPT- VAN MAX |
Không giới hạn số lượng lao động trong đơn vị |
18 tháng |
1.600.000 |
33 tháng |
2.560.000 |
|||
48 tháng |
3.040.000 |
|||
60 tháng |
3.150.000 |