DỊCH VỤ
GIÁ CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ MEGAVNN GÓI GIA ĐÌNH CÔNG NGHỆ VÀ GÓI MEGAVNN THÔNG THƯỜNG
1. GIÁ CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ MEGAVNN GÓI GIA ĐÌNH CÔNG NGHỆ
(Theo hướng dẫn tại CV số 556/VNPT- ĐN ngày 22/03/2016).
Thời gian áp dụng: từ ngày 01/04/2016 đến ngày 30/06/2016.
Nội dung gói cước:
+ Gói 1: Gói Gia đình Công nghệ – Silver:
TT |
Gói Tích hợp Silver |
Tên gói cước |
Giá gói (VNĐ/tháng) |
Tính năng |
1 |
FiberVNN |
12MB |
165.000 |
IP động Không cam kết tốc độ quốc tế |
2 |
MyTV |
Silver HD |
55.000 |
Theo quy định áp dụng cho gói |
3 |
Di động VNP trả sau |
ALO 79 (ALO phát tài) |
79.000 |
Gọi 1.000 phút nội mạng VNPT, CĐ/Gphone VNPT; 100 SMS nội mạng, 01GB Data không giới hạn |
Tổng giá trị gói tích hợp |
299.000 |
+ Gói 2: Gói Gia đình Công nghệ – Gold:
TT |
Gói Tích hợp Silver |
Tên gói cước |
Giá gói (VNĐ/tháng) |
Tính năng |
1 |
FiberVNN |
12MB |
165.000 |
IP động Không cam kết tốc độ quốc tế |
2 |
MyTV |
Gold HD |
85.000 |
Theo quy định áp dụng cho gói |
3 |
Di động VNP trả sau |
ALO 79 (ALO phát tài) |
79.000 |
Gọi 1.000 phút nội mạng VNPT, CĐ/Gphone VNPT; 100 SMS nội mạng, 01GB Data không giới hạn |
Tổng giá trị gói tích hợp |
329.000 |
2. GIÁ CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ MEGAVNN GÓI THÔNG THƯỜNG
(Theo Quyết định 09/VNPT-PTTT ngày 07/1/2016 của Tập đoàn BCVTV)
Thời gian áp dụng: từ ngày 01/04/2016
Nội dung gói cước:
Stt |
Gói cước |
Tốc độ truy nhập |
Địa chỉ IP |
Mức cước (*)(đ) |
|
Tốc độ tối đa (download/upload) |
Tốc độ tối thiểu (download/upload) |
Phương thức trọn gói |
|||
01 |
Mega Basic |
7 Mbps/512 Kbps |
Không cam kết |
IP động |
150.000 |
02 |
Mega Easy |
9 Mbps/512 Kbps |
Không cam kết |
250.000 |
|
03 |
Mega Family |
12 Mbps/640 Kbps |
256 Kbps/256 Kbps |
350.000 |
3. CƯỚC ĐẤU NỐI HÒA MẠNG DỊCH VỤ MEGAVNN
(Theo Quyết định 09/VNPT-PTTT ngày 07/1/2016 của Tập đoàn BCVTVn)
Thời gian áp dụng: từ ngày 01/04/2016
STT |
Hình thức lắp đặt, lựa chọn thiết bị |
Cước hòa mạng không cam kết |
Cam kết 12 tháng |
Cam kết 18 tháng |
Cam kết 24 tháng |
1 |
Lắp trên đường dây có sẵn (có sẵn dịch vụ ĐTCĐ hoặc MegaVNN hoặc MyTV) |
||||
- Không trang bị Router ADSL |
Miễn phí |
||||
- Trang bị Router ADSL 2 port không wifi |
200.000 |
100.000 |
100.000 |
Miễn phí |
|
- Trang bị Modem Router Wifi |
600.000 |
400.000 |
300.000 |
100.000 |
|
2 |
Lắp trên đường dây mới (từng dịch vụ MegaVNN hoặc MyTV) |
||||
- Không trang bị Router ADSL |
200.000 |
100.000 |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
- Trang bị Router ADSL 2 port |
300.000 |
200.000 |
150.000 |
Miễn phí |
|
- Trang bị Modem Router Wifi |
700.000 |
500.000 |
400.000 |
100.000 |
|
3 |
Lắp đặt mới đồng thời từ 2 dịch vụ trở lên (CĐ+MegaVNN, CĐ+MyTV, MegaVNN + MyTV, CĐ+MegaVNN+MyTV) |
||||
- Không trang bị Router ADSL |
Miễn phí |
- |
- |
- |
|
- Trang bị Router ADSL 2 port |
200.000 |
100.000 |
100.000 |
Miễn phí |
|
- Trang bị Modem Router Wifi |
600.000 |
400.000 |
300.000 |
100.000 |
|
4 |
Trả trước dịch vụ MegaVNN 12 tháng trở lên, cam kết sử dụng 24 tháng |
||||
- Không trang bị Router ADSL |
- |
- |
- |
Miễn phí |
|
- Trang bị Router ADSL 2 port |
- |
- |
- |
Miễn phí |
|
- Trang bị Modem Router Wifi |
- |
- |
- |
100.000 |
- Ghi chú: Nội dung này thay thế Quyết định số 185/QĐ-VNPT-ĐN-KHKD ngày 10/02/2015
THÔNG TIN LIÊN QUAN DỊCH VỤ
- Giới thiệu dịch vụ FiberVNN
- Bảng giá cước dịch vụ FiberVNN KH TCDN mới 2019
- Mức giá các gói cước Fiber IoT và FiberXtra – dịch vụ Fiber VNN dành cho khách hàng Tổ chức – Doanh nghiệp
- Bảng giá cước dịch vụ Home Internet dành cho Khách hàng mới ( Quy hoạch mới áp dụng từ ngày 17/05/2021)
- Bảng giá cước dịch vụ Home TV ( Quy hoạch mới áp dụng từ ngày 17/05/2021)
- Bảng giá cước dịch vụ Home Combo 1 ( Quy hoạch mới áp dụng từ ngày 19/07/2021)
- Bảng giá cước dịch vụ BRCĐ dành cho khách hàng đăng ký trên kênh Online " Shop.vnpt.vn " ( Quy hoạch mới áp dụng từ 17/05/2021)
- Bảng giá cước FiberXtra + dịch vụ Fiber VNN dành cho khách hàng Tổ chức – Doanh nghiệp
- Bảng giá cước dịch vụ Home Combo 2 ( Quy hoạch mới áp dụng từ ngày 19/07/2021)
- Bảng giá BRCĐ & MyTV