DỊCH VỤ
Cước hòa mạng dịch vụ Điện thoại cố định, MegaVNN, MyTV từ ngày 01/08/2016
I. |
Dịch vụ MegaVNN, MyTV |
|||
1 |
Lắp trên đường dây có sẵn (có sẵn dịch vụ ĐTCĐ hoặc MegaVNN hoặc MyTV) |
|||
|
- Không trang bị Router ADSL |
Miễn phí |
|
|
|
- Trang bị Router ADSL 2 port không wifi |
200.000 |
100.000 |
Miễn phí |
|
- Trang bị Modem Router Wifi |
600.000 |
400.000 |
Miễn phí |
2 |
Lắp trên đường dây mới (từng dịch vụ MegaVNN hoặc MyTV) |
|||
|
- Không trang bị Router ADSL |
200.000 |
100.000 |
Miễn phí |
|
- Trang bị Router ADSL 2 port |
300.000 |
200.000 |
Miễn phí |
|
- Trang bị Modem Router Wifi |
700.000 |
500.000 |
Miễn phí |
3 |
Lắp đặt mới đồng thời từ 2 dịch vụ trở lên (CĐ+MegaVNN, CĐ+MyTV, CĐ+MegaVNN+MyTV) |
|||
|
- Không trang bị Router ADSL |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
- Trang bị Router ADSL 2 port |
200.000 |
100.000 |
Miễn phí |
|
- Trang bị Modem Router Wifi |
600.000 |
400.000 |
Miễn phí |
4 |
Trả trước dịch vụ MegaVNN/MyTV 12 tháng trở lên, cam kết sử dụng 18 tháng: Miễn phí |
|||
II. |
Dịch vụ ĐTCĐ, Gphone |
|||
1 |
Gphone |
|
|
|
- VNPT Đà Nẵng trang bị máy điện thoại Gphone. - SIM Gphone |
500.000 |
50.000 |
Miễn phí |
|
2 |
ĐTCĐ |
|
|
|
2.1 |
Lắp trên đường dây có sẵn |
200.000 |
100.000 |
Miễn phí |
2.2 |
Lắp trên đường dây mới |
300.000 |
150.000 |
Miễn phí |
III. |
Dịch vụ MyTV trên đường dây cáp quang (không dùng internet) |
|||
1 |
Đăng ký dịch vụ MyTV trên đường dây thuê bao FiberVNN |
Miễn phí hoà mạng MyTV |
||
2 |
Khách hàng đăng ký từ 2-4 thuê bao MyTV trên đường dây cáp quang (áp dụng trường hợp sử dụng tối thiểu 01 thuê bao gói Gold) |
2.000.000 |
500.000 |
200.000 |
3 |
Khách hàng đăng ký từ 5 thuê bao MyTV trở lên trên đường dây cáp quang và tự trang bị thiết bị đầu cuối |
1.000.000 |
Miễn phí |
|
4 |
Các trường hợp khác |
TTKD phối hợp TTTVT khảo sát, thống nhất phương án thiết lập và đề xuất mức áp dụng chung hoặc theo từng trường hợp cụ thể |