KHEN THƯỞNG
TÔN VINH CÁC TẬP THỂ, CÁC CÁ NHÂN CÓ THÀNH TÍCH TỐT TRONG HOẠT ĐỘNG SXKD - THÁNG 11/2019
DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN
ĐƯỢC KHEN THƯỞNG THÁNG 11/2019
1. Trung tâm Viễn thông 1
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Công Hùng |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.045
|
2 |
Nguyễn Đình Tùng |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.077
|
3 |
Cao Văn Giang |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.042 |
4 |
Trần Quang Vinh |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.115 |
2. Trung tâm Viễn thông 2:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Văn Năm |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.035 |
2 |
Lê Nghĩa |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.000 |
3 |
Phan Thị Cẩm Hà |
Tổ TH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.003 |
4 |
Kiều Hồng Oanh |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.030 |
3. Trung tâm Viễn thông 3:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Hà Nhật Tiến |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0100 |
2 |
Phạm Đình Nghĩa |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.1310 |
3 |
Lê Hồ Chí Quốc |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0386 |
4 |
Võ Ngọc Hạng |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt công tác chuyên môn. |
1.0900 |
4. Trung tâm Viễn thông 4:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Hồng Việt |
Tổ KTVT1 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.08 |
2 |
Phạm Trung Giang |
Tổ KTVT2 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.128 |
3 |
Ngô Phước Dũng |
Tổ KTVT3 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.063 |
4 |
Trần Đình Thiện |
Tổ HT |
Thực hiện tốt công tác xử lý, bảo dưỡng hạ tầng |
1.244 |
5. Trung tâm Viễn thông 5:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Đinh Thanh Bình |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.040 |
2 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.056 |
3 |
Lê Quang Điền |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.080 |
4 |
Lê Hoàng Nguyên |
Tổ HT |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chuyên môn |
1.018 |
6. Trung tâm Công nghệ Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Hoàng Hạ |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.012
|
2 |
Phan Nữ Khôi Nguyên |
P. TH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
|
1.000 |
7. Trung tâm Điều hành Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Lương Thanh Hoàng Minh |
Tổ Kỹ thuật |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.07 |
2 |
Hồ Viết Nở |
Tổ Khai Thác |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
3 |
Lê Hoàng An |
Tổ Vô tuyến |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
4 |
Ưng Thái Hòa |
Tổ TH |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.03 |
8. Khối Văn Phòng VTĐN:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Lê Quốc Tuấn |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.005 |
2 |
Vũ Văn Chiến |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.010 |
3 |
Nguyễn Thanh Hà |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.02 |
4 |
Trần Thượng Bích Loan |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.02 |
5 |
Trần Thị Kim Anh |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.042 |
6 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.041 |