KHEN THƯỞNG
TÔN VINH CÁC TẬP THỂ, CÁC CÁ NHÂN CÓ THÀNH TÍCH TỐT TRONG HOẠT ĐỘNG SXKD - THÁNG 1/2020
TÔN VINH GƯƠNG ĐIỂN HÌNH TIÊN TIẾN
1. Trung tâm Viễn thông 1
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Phan Văn Dũng |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.075
|
2 |
Lê Xuân Thành Hưng |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.119
|
3 |
Trần Thanh Phục |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.074 |
4 |
Trần Quang Vinh |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.160 |
2. Trung tâm Viễn thông 2:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0323 |
2 |
Phan Đức Long |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.1000 |
3 |
Nguyễn Thị Lương |
Tổ TH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.0050 |
4 |
Lê Ngọc Nam |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.0490 |
3. Trung tâm Viễn thông 3:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Trần Triệu Phong |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0800 |
2 |
Lê Đức Vũ |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.1953 |
3 |
Đinh Viết Phương |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.2207 |
4 |
Trương Bách Khoa |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt công tác chuyên môn. |
1.1200 |
4. Trung tâm Viễn thông 4:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Trần Đình Tuấn |
Tổ KTVT1 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.043 |
2 |
Nguyễn Thanh Trà |
Tổ KTVT2 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.117 |
3 |
Nguyễn Thanh Bình |
Tổ KTVT3 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.150 |
4 |
Hồ Thanh Vũ |
Tổ HT |
Thực hiện tốt công tác xử lý, bảo dưỡng hạ tầng |
1.206 |
5. Trung tâm Viễn thông 5:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Huỳnh Đình Quốc Hải |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.226 |
2 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0637 |
3 |
Nguyễn Quốc Linh |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.276 |
4 |
Nguyễn Mai |
Tổ HT |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chuyên môn |
1.027 |
6. Trung tâm Công nghệ Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Huy Bình |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.015
|
2 |
Hoàng Quốc Huy |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
|
1.014 |
7. Trung tâm Điều hành Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Cẩm Bình |
Tổ Kỹ thuật |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.07 |
2 |
Huỳnh Thanh Lâm |
Tổ Khai Thác |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
3 |
Tôn Thất Hoàng Thắng |
Tổ Vô tuyến |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
4 |
Đoàn Ngọc Quỳnh Lưu |
Tổ TH |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.03 |
8. Khối Văn Phòng VTĐN:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Hồ Quốc Tuấn |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.01 |
2 |
Lê Văn Dũng |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.005 |
3 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.04 |
4 |
Nguyễn Thị Bích Hòa |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.03 |
5 |
Nguyễn Văn Tiến |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.043 |
6 |
Nguyễn Hồ Minh |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.042 |