KHEN THƯỞNG
TÔN VINH CÁC TẬP THỂ, CÁC CÁ NHÂN CÓ THÀNH TÍCH TỐT TRONG HOẠT ĐỘNG SXKD - THÁNG 2/2020
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1. Trung tâm Viễn thông 1 |
||||
1 |
Phạm Ngọc Hùng |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.096 |
2 |
Bùi Thế Quang |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.151 |
3 |
Cao Văn Giang |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.122 |
4 |
Nguyễn Đình Oanh |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.134 |
2. Trung tâm Viễn thông 2: |
||||
1 |
Nguyễn Văn Năm |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0327 |
2 |
Nguyễn Trần Việt Châu |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.05 |
3 |
Phan Thị Cẩm Hà |
Tổ TH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.003 |
4 |
Kiều Hồng Oanh |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.06 |
3. Trung tâm Viễn thông 3: |
||||
1 |
Nguyễn Hồng Quang |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.05 |
2 |
Nguyễn Phước Dũng |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0709 |
3 |
Lê Quang Triều |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0559 |
4 |
Võ Ngọc Hạng |
Tổ HT |
Thực hiện tốt công tác bảo dưỡng hạ tầng |
1.1200 |
4. Trung tâm Viễn thông 4: |
||||
1 |
Phạm Đình Thơ |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
0.963 |
2 |
Phạm Tấn Sơn |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.089 |
3 |
Trần Minh Tuấn |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.414 |
4 |
Nguyễn Văn Vũ |
Tổ HT |
Thực hiện tốt công tác bảo dưỡng hạ tầng |
1.123 |
5. Trung tâm Viễn thông 5: |
||||
1 |
Trần Văn Hội |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.49 |
2 |
Nguyễn Hữu Nam |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0637 |
3 |
Võ Trọng Tú |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.159 |
4 |
Nguyễn Long Hưng |
Tổ HT |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chuyên môn |
1.1 |
6. Trung tâm Công nghệ Thông tin: |
||||
1 |
Nguyễn Văn Quang Tân |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.018 |
2 |
Nguyễn Thanh Toàn |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.013 |
7. Trung tâm Điều hành Thông tin: |
||||
1 |
Hà Thúc Hùng |
Tổ Kỹ thuật |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.04 |
2 |
Trương Hùng Dũng |
Tổ Khai Thác |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
3 |
Trần Thị Ngọc Thúy |
Tổ Vô tuyến |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
4 |
Ưng Thái Hòa |
Tổ TH |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.02 |
8. Khối Văn Phòng VTĐN: |
||||
1 |
Lê Quốc Tuấn |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.005 |
2 |
Nguyễn Văn Thành |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.003 |
3 |
Nguyễn Thị Bích Hòa |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.04 |
4 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.02 |
5 |
Nguyễn Duy Bão |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.044 |
6 |
Lê Xuân Lưu |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.042 |