KHEN THƯỞNG
TÔN VINH CÁC TẬP THỂ, CÁC CÁ NHÂN CÓ THÀNH TÍCH TỐT TRONG HOẠT ĐỘNG SXKD - THÁNG 10/2019
1. Trung tâm Viễn thông 1
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
Mức thưởng(đồng) |
1 |
Phan Văn Dũng |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.075
|
400.000 |
2 |
Nguyễn Văn Quy |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.138
|
400.000 |
3 |
Nguyễn Công Mại |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.078 |
400.000 |
4 |
Hồ Viết Thắng |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.060 |
400.000 |
2. Trung tâm Viễn thông 2:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
Mức thưởng(đồng) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0346 |
400.000 |
2 |
Đỗ Viết Hưng |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.000 |
400.000 |
3 |
Phạm Đình Nguyên Vũ |
Tổ TH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.005 |
400.000 |
4 |
Trần Vĩnh Tường |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.024 |
400.000 |
3. Trung tâm Viễn thông 3:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
Mức thưởng(đồng) |
1 |
Hà Nhật Tiến |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0300 |
400.000 |
2 |
Cao Thanh Sơn |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.1532 |
400.000 |
3 |
Nguyễn Tấn Bình |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0598 |
400.000 |
4 |
Trần Thị Tuyết |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt công tác chuyên môn. |
1.0400 |
400.000 |
4. Trung tâm Viễn thông 4:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
Mức thưởng (đồng) |
1 |
Phùng Bá Nam |
Tổ KTVT1 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.008 |
400.000 |
2 |
Nguyễn Phước Hoàng |
Tổ KTVT2 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.000 |
400.000 |
3 |
Trần Minh Tuấn |
Tổ KTVT3 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.152 |
400.000 |
4 |
Nguyễn Văn Vũ |
Tổ HT |
Thực hiện tốt công tác xử lý, bảo dưỡng hạ tầng |
1.177 |
400.000 |
5. Trung tâm Viễn thông 5:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
Mức thưởng(đồng) |
1 |
Trần Văn Hội |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.070 |
400.000 |
2 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.052 |
400.000 |
3 |
Nguyễn Quốc Linh |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.173 |
400.000 |
4 |
Lê Văn Tường |
Tổ HT |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chuyên môn |
1.042 |
400.000 |
6. Trung tâm Công nghệ Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
Mức thưởng(đồng) |
1 |
Nguyễn Tấn Việt Thư |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.010
|
400.000 |
2 |
Nguyễn Anh Tuấn |
P. QTHT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
|
1.004 |
400.000 |
7. Trung tâm Điều hành Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
Mức thưởng(đồng) |
1 |
Nguyễn Duy Phong |
Tổ Kỹ thuật |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
400.000 |
2 |
Bùi Hữu Nghị |
Tổ Khai Thác |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.07 |
400.000 |
3 |
Nguyễn Hữu Hà |
Tổ Vô tuyến |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.09 |
400.000 |
4 |
Phạm Văn Sơn |
Tổ TH |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.04 |
400.000 |
8. Khối Văn Phòng VTĐN:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
Mức thưởng (đồng) |
1 |
Trần Minh Anh |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.005 |
400.000 |
2 |
Phạm Bá Đặng Việt |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.005 |
400.000 |
3 |
Nguyễn Thị Quế Thu |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.03 |
400.000 |
4 |
Hoàng Hữu Trung |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.02 |
400.000 |
5 |
Nguyễn Quốc Hải |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.042 |
400.000 |
6 |
Lê Mạnh Hoàng |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.04 |
400.000 |
Tổng cộng số cá nhân đề nghị khen thưởng trong tháng 10/2019: 32 CBCNV.