KHEN THƯỞNG
TÔN VINH CÁC TẬP THỂ, CÁC CÁ NHÂN CÓ THAHHF TÍCH TỐT TRONG HOẠT ĐỘNG SXKD - THÁNG 9/2019 và Quý 3/2019
I. Tập thể:
TT |
Tên đơn vị |
Điểm BSC |
Mức thưởng |
Ghi chú |
1 |
Phòng NSTH |
3.589 |
3.000.000 |
Phòng CN có BSC cao nhất |
2 |
Phòng KTKH |
3.589 |
3.000.000 |
Phòng CN có BSC cao nhất |
2 |
TTVT2 |
3.842 |
5.000.000 |
Đơn vị có điểm BSC cao nhất |
II. Cá nhân:
1. Trung tâm Viễn thông 1
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Thu Thủy |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.040
|
2 |
Nguyễn Văn Quy |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.051
|
3 |
Nguyễn Vi Tùng |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.050 |
4 |
Đặng Thị Thiên An |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.090 |
2. Trung tâm Viễn thông 2:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Phan Minh Hải |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0375 |
2 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.000 |
3 |
Phan Thị Cẩm Hà |
Tổ TH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.0030 |
4 |
Huỳnh Quang Trung |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.0210 |
3. Trung tâm Viễn thông 3:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Phước Dũng |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.1150 |
2 |
Dương Duy Linh |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.1065 |
3 |
Hà Văn Thành |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt công tác chuyên môn. |
1.0600 |
4 |
Nguyễn Anh Đào |
Tổ TH |
Hoàn thành tốt công tác chuyên môn. |
1.0313 |
4. Trung tâm Viễn thông 4:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Trần Công Thanh |
Tổ KTVT1 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.103 |
2 |
Nguyễn Thanh Trà |
Tổ KTVT2 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.034 |
3 |
Nguyễn Phú Hoàng |
Tổ KTVT3 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.193 |
4 |
Nguyễn Thành Phương |
Tổ HT |
Thực hiện tốt công tác xử lý, bảo dưỡng hạ tầng |
1.259 |
5. Trung tâm Viễn thông 5:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Phạm Hồng Trung |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.050 |
2 |
Trần Trung Tín |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.056 |
3 |
Lê Quang Điền |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.077 |
4 |
Nguyễn Long Hưng |
Tổ HT |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chuyên môn |
1.031 |
6. Trung tâm Công nghệ Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Trương Bích Ngọc |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.004
|
2 |
Nguyễn Văn Quang Tân |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.005 |
3 |
Trần Văn Hùng |
Phòng QTHT CNTT |
Giải quyết LĐ Camera, thực hiện gói thầu THS mặt đất của Sở TTTT |
|
7. Trung tâm Điều hành Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Phương Nam |
PGĐ |
Giải quyết LĐ Camera, thực hiện gói thầu THS mặt đất của Sở TTTT. Xử lý y/c KH TCDN có hiệu quả |
|
2 |
Phan Ty |
Tổ Kỹ thuật |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ Chuyên môn |
1.04 |
3 |
Lương Hồng Nhật Quang |
Tổ Khai Thác |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
4 |
Vũ Thái |
Tổ Vô tuyến |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ Chuyên môn |
1.05 |
5 |
Đoàn Ngọc Quỳnh Lưu |
Tổ TH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ Chuyên môn |
1.02 |
8. Khối Văn Phòng VTĐN:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Mạnh Hải |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.015 |
2 |
Lê Văn Dũng |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.015 |
3 |
Nguyễn Thị Bích Hòa |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.03 |
4 |
Nguyễn Thanh Hà |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.02 |
5 |
Trần Ngọc Lợi |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.038 |
6 |
Nguyễn Văn Tiến |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.035 |