KHEN THƯỞNG
DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN VTĐN ĐƯỢC KHEN THƯỞNG THÁNG 8/2019
DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN VTĐN ĐƯỢC KHEN THƯỞNG THÁNG 8/2019
1. Trung tâm Viễn thông 1
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Phú Đức |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.065
|
2 |
Nguyễn Văn Quy |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.148
|
3 |
Nguyễn Hữu Quân |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.057 |
4 |
Hà Ngọc Quý |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ lắp đặt, xử lý |
1.035 |
2. Trung tâm Viễn thông 2:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Văn Năm |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0663 |
2 |
Phạm Xuân Phương |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.110 |
3 |
Nguyễn Thị Lương |
Tổ TH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.020 |
4 |
Kiều Hồng Oanh |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.015 |
3. Trung tâm Viễn thông 3:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Lê Thanh Minh |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0380 |
2 |
Trần Duy Quang |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.0930 |
3 |
Mai Đăng Bình |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.1989 |
4 |
Trần Vinh Quang |
Tổ HT |
Hoàn thành tốt công tác chuyên môn. |
1.0570 |
4. Trung tâm Viễn thông 4:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Trần Đình Tuấn |
Tổ KTVT1 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.056 |
2 |
Nguyễn Thanh Trà |
Tổ KTVT2 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
0.992 |
3 |
Nguyễn Phước Dũng |
Tổ KTVT3 |
Thực hiện tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.218 |
4 |
Nguyễn Văn Nam |
Tổ HT |
Thực hiện tốt công tác xử lý, bảo dưỡng hạ tầng |
1.044 |
5. Trung tâm Viễn thông 5:
TT |
Họ và Tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Phạm Hồng Trung |
Tổ KTVT1 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.160 |
2 |
Nguyễn Hữu Nam |
Tổ KTVT2 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.045 |
3 |
Nguyễn Quốc Linh |
Tổ KTVT3 |
Hoàn thành tốt công tác lắp đặt, xử lý thuê bao |
1.170 |
4 |
Trần Văn Tiến |
Tổ HT |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chuyên môn |
1.038 |
6. Trung tâm Công nghệ Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Hoàng Hạ |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.010
|
2 |
Hoàng Quốc Huy |
P. GP |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. |
1.006 |
7. Trung tâm Điều hành Thông tin:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Duy Phong |
Tổ Kỹ thuật |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.03 |
2 |
Trương Thị Hạnh |
Tổ Kỹ thuật |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.06 |
3 |
Tôn Thất Hoàng Thắng |
Tổ Vô tuyến |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.03 |
4 |
Thiều Xuân Quang |
Tổ TH |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Chuyên môn |
1.02 |
8. Khối Văn Phòng VTĐN:
TT |
Họ và tên |
Bộ phận |
Thành tích tiêu biểu về chuyên môn |
Điểm BSC |
1 |
Nguyễn Thị Vân |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.015 |
2 |
Nguyễn Văn Thành |
Phòng NSTH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.015 |
3 |
Nguyễn Thị Tâm |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.05 |
4 |
Trần Thị Hiền |
Phòng KTKH |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.03 |
5 |
Lê Mạnh Hoàng |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.04 |
6 |
Nguyễn Văn Tiến |
Phòng KTĐT |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao |
1.032 |